Có 1 kết quả:

容易 dung dị

1/1

dung dị [dong dị]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an nhàn, thanh thản, dễ chịu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dễ dàng — Chỉ tính tình xuề xoà.